--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xa xăm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xa xăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xa xăm
+ noun
very far
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xa xăm"
Những từ có chứa
"xa xăm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tattoo
tattooer
sortilege
far-away
remote
far
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
xa xăm
:
very far
+
inapplicable
:
không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được
+
knowledgeable
:
(thông tục) thông thạo, biết nhiều
+
dozen
:
tá (mười hai)two dozen books hai tá sách
+
limb
:
(thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể)